Có 2 kết quả:
褶皱山系 zhě zhòu shān xì ㄓㄜˇ ㄓㄡˋ ㄕㄢ ㄒㄧˋ • 褶皺山系 zhě zhòu shān xì ㄓㄜˇ ㄓㄡˋ ㄕㄢ ㄒㄧˋ
zhě zhòu shān xì ㄓㄜˇ ㄓㄡˋ ㄕㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fold mountain system (geology)
Bình luận 0
zhě zhòu shān xì ㄓㄜˇ ㄓㄡˋ ㄕㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fold mountain system (geology)
Bình luận 0